🌟 현금 인출기 (現金引出機)
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59)